Diễn biến chính Shenzhen FC vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
18' | 0-1 | Locadia J. | ||
(27)↑(6)↓ | 46' | |||
(33)↑(7)↓ | 69' | |||
(9)↑(21)↓ | 69' | |||
72' | (18)↑(15)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 78' | |||
(14)↑(19)↓ | 81' | |||
83' | (5)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Shenzhen FC | Cangzhou Mighty Lions | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |