Diễn biến chính Shenzhen FC vs Beijing Guoan |
||||
10' | (44)↑(6)↓ | |||
18' | 0-1 | Kang Sang-Woo | ||
37' | 0-2 | Wang Z. | ||
(12)↑(13)↓ | 43' | |||
(10)↑(16)↓ | 46' | |||
(9)↑(36)↓ | 46' | |||
60' | (18)↑(20)↓ | |||
(43)↑(30)↓ | 62' | |||
(14)↑(12)↓ | 72' | |||
73' | (9)↑(43)↓ | |||
81' | 0-3 | Goncalves Abreu F. |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Beijing Guoan |
||||
Shenzhen FC | Beijing Guoan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |