Diễn biến chính Sheffield United vs Stoke City |
||||
Moore K. | 1-0 | 14' | ||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
Campbell T. | 2-0 | 50' | ||
(7)↑(23)↓ | 63' | |||
(35)↑(11)↓ | 64' | |||
64' | (17)↑(23)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 76' | |||
(16)↑(2)↓ | 76' | |||
76' | (12)↑(6)↓ | |||
87' | (7)↑(22)↓ | |||
(42)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Stoke City |
||||
Sheffield United | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
10 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |