Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Henan Football Club |
||||
23' | (14)↑(8)↓ | |||
27' | 0-1 | Covic N. | ||
46' | (3)↑(9)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 46' | |||
(23)↑(38)↓ | 57' | |||
(17)↑(10)↓ | 69' | |||
73' | (12)↑(16)↓ | |||
80' | (2)↑(24)↓ | |||
80' | (15)↑(11)↓ | |||
Jiang Shenglong | 1-1 | 82' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Henan Football Club |
||||
Shanghai Shenhua | Henan Football Club | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |