Diễn biến chính Shanghai Port vs Qingdao Manatee |
||||
(10)↑(25)↓ | 55' | |||
(9)↑(24)↓ | 55' | |||
Wang Shenchao | 1-0 | 58' | ||
61' | (30)↑(27)↓ | |||
Wang Shenchao | 2-0 | 67' | ||
72' | 2-1 | Kangwa E. | ||
(27)↑(34)↓ | 73' | |||
(11)↑(32)↓ | 73' | |||
75' | (8)↑(32)↓ | |||
75' | (33)↑(4)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 81' | |||
84' | (21)↑(12)↓ | |||
84' | (18)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Qingdao Manatee |
||||
Shanghai Port | Qingdao Manatee | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |