Diễn biến chính Shandong Taishan vs Shenzhen FC |
||||
Yang Boyu(OW) | 1-0 | 4' | ||
(22)↑(10)↓ | 18' | |||
46' | (6)↑(34)↓ | |||
Cryzan | 2-0 | 59' | ||
61' | (30)↑(14)↓ | |||
(2)↑(13)↓ | 63' | |||
67' | (9)↑(19)↓ | |||
76' | (33)↑(12)↓ | |||
76' | (16)↑(21)↓ | |||
(24)↑(25)↓ | 78' | |||
(20)↑(19)↓ | 78' | |||
Cryzan | 3-0 | 80' |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Shenzhen FC |
||||
Shandong Taishan | Shenzhen FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |