Diễn biến chính Shandong Taishan vs Beijing Guoan |
||||
(25)↑(35)↓ | 46' | |||
(17)↑(29)↓ | 46' | |||
60' | (3)↑(27)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 62' | |||
(22)↑(28)↓ | 62' | |||
(7)↑(23)↓ | 74' | |||
76' | (24)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Beijing Guoan |
||||
Shandong Taishan | Beijing Guoan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
17 |
|
Thử thách |
|
27 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |