Diễn biến chính Senyo Carnifex vs REAC |
||||
27' | 0-1 | |||
1-1 | 34' | |||
2-1 | 61' | |||
62' | 2-2 | |||
68' | 2-3 | |||
83' | 2-4 |
Số liệu thống kê Senyo Carnifex vs REAC |
||||
Senyo Carnifex | REAC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
169 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
108 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |