Diễn biến chính Schalke 04 vs Hamburger SV |
||||
22' | 0-1 | Pherai I. | ||
35' | 0-2 | Benes L. | ||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
(10)↑(29)↓ | 65' | |||
(11)↑(42)↓ | 66' | |||
72' | (14)↑(10)↓ | |||
78' | (20)↑(9)↓ | |||
78' | (17)↑(27)↓ | |||
(44)↑(7)↓ | 85' | |||
(17)↑(27)↓ | 86' | |||
88' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Hamburger SV |
||||
Schalke 04 | Hamburger SV | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |