Số liệu thống kê SC Sagamihara vs Imabari FC |
||||
SC Sagamihara | Imabari FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
59 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |