Diễn biến chính Santos vs Fortaleza |
||||
39' | 0-1 | Marinho | ||
(23)↑(16)↓ | 42' | |||
(7)↑(25)↓ | 42' | |||
Messias | 1-1 | 58' | ||
(32)↑(2)↓ | 61' | |||
68' | (21)↑(12)↓ | |||
68' | (88)↑(7)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 73' | |||
(43)↑(11)↓ | 73' | |||
78' | (22)↑(27)↓ | |||
83' | (10)↑(17)↓ | |||
83' | (39)↑(29)↓ | |||
90' | 1-2 | Lucero J. |
Số liệu thống kê Santos vs Fortaleza |
||||
Santos | Fortaleza | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |