Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake |
||||
55' | (9)↑(29)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 63' | |||
(9)↑(3)↓ | 63' | |||
71' | (25)↑(11)↓ | |||
71' | (14)↑(13)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 75' | |||
(94)↑(33)↓ | 75' | |||
78' | 0-1 | Luna D. | ||
(19)↑(30)↓ | 81' | |||
86' | (17)↑(8)↓ | |||
86' | (2)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake |
||||
San Jose Earthquakes | Real Salt Lake | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
40 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |