Diễn biến chính Samaxı FC vs FK Mughan |
||||
18' | Tisdell T. |
Số liệu thống kê Samaxı FC vs FK Mughan |
||||
Samaxı FC | FK Mughan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
110 |
|
Pha tấn công |
|
25 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
10 |