Diễn biến chính Salernitana vs Lecce |
||||
17' | 0-1 | Gyomber N.(OW) | ||
46' | (13)↑(10)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 53' | |||
(11)↑(18)↓ | 53' | |||
(59)↑(23)↓ | 67' | |||
(55)↑(33)↓ | 67' | |||
(7)↑(25)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(25)↓ | |||
78' | (16)↑(9)↓ | |||
90' | (12)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Lecce |
||||
Salernitana | Lecce | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
700 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |