Diễn biến chính Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
(88)↑(8)↓ | 18' | |||
Golenkov E. | 1-0 | 34' | ||
Osipenko M. | 2-0 | 41' | ||
46' | (21)↑(16)↓ | |||
Mohebi M. | 3-0 | 53' | ||
(27)↑(69)↓ | 57' | |||
62' | (13)↑(98)↓ | |||
76' | (47)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 80' | |||
(87)↑(28)↓ | 80' | |||
(23)↑(11)↓ | 81' | |||
90' | (19)↑(59)↓ | |||
90' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
Rostov FK | Terek Grozny | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
8 |
|
Ném biên |
|
28 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |