Diễn biến chính Rostov FK vs Fakel |
||||
17' | 0-1 | Markov E. | ||
Osipenko M. | 1-1 | 39' | ||
46' | (2)↑(30)↓ | |||
51' | (7)↑(20)↓ | |||
Tugarev R. | 2-1 | 56' | ||
67' | (11)↑(23)↓ | |||
(18)↑(71)↓ | 68' | |||
(26)↑(69)↓ | 72' | |||
(62)↑(23)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Fakel |
||||
Rostov FK | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |