Diễn biến chính Rosenborg vs Bodo Glimt |
||||
7' | 0-1 | Gulliksen T. | ||
Saeter O. | 1-1 | 44' | ||
46' | (14)↑(19)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 63' | |||
(17)↑(9)↓ | 70' | |||
70' | (10)↑(25)↓ | |||
84' | (11)↑(29)↓ | |||
84' | (20)↑(5)↓ | |||
(6)↑(41)↓ | 85' | |||
(32)↑(19)↓ | 85' | |||
(28)↑(11)↓ | 85' | |||
90' | (4)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Rosenborg vs Bodo Glimt |
||||
Rosenborg | Bodo Glimt | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
571 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |