Diễn biến chính Rochdale vs Tranmere Rovers |
||||
19' | 0-1 | O''Donnell R.(OW) | ||
56' | 0-2 | Hawkes J. | ||
(10)↑(11)↓ | 58' | |||
Lloyd-McGoldrick D. | 1-2 | 69' | ||
77' | (4)↑(33)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 80' | |||
90' | (34)↑(11)↓ | |||
Ebanks-Landell E. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Rochdale vs Tranmere Rovers |
||||
Rochdale | Tranmere Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |