Diễn biến chính Reading vs Stevenage Borough |
||||
11' | (22)↑(14)↓ | |||
22' | Thompson N. | |||
24' | (7)↑(19)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 39' | |||
Ehibhatiomhan K. | 1-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(23)↓ | |||
Ehibhatiomhan K. | 2-0 | 57' | ||
(12)↑(28)↓ | 60' | |||
67' | (25)↑(11)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 72' | |||
(5)↑(47)↓ | 73' | |||
(4)↑(42)↓ | 73' |
Số liệu thống kê Reading vs Stevenage Borough |
||||
Reading | Stevenage Borough | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |