Diễn biến chính Reading vs Fleetwood Town |
||||
2' | 0-1 | Bosun Lawal | ||
(11)↑(28)↓ | 30' | |||
Ballard D. | 1-1 | 56' | ||
60' | (11)↑(15)↓ | |||
60' | (26)↑(10)↓ | |||
68' | (9)↑(20)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 71' | |||
75' | (6)↑(14)↓ | |||
75' | (7)↑(5)↓ | |||
(36)↑(8)↓ | 86' | |||
(47)↑(18)↓ | 87' | |||
90' | 1-2 | Vela J. |
Số liệu thống kê Reading vs Fleetwood Town |
||||
Reading | Fleetwood Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |