Diễn biến chính Racing Genk vs Club Brugge |
||||
9' | 0-1 | Vanaken H. | ||
Munoz D. | 1-1 | 18' | ||
McKenzie M. | 2-1 | 56' | ||
(14)↑(34)↓ | 72' | |||
76' | (76)↑(9)↓ | |||
Paintsil J. | 3-1 | 83' | ||
85' | (98)↑(26)↓ | |||
85' | (32)↑(7)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 90' | |||
(24)↑(14)↓ | 90' | |||
(99)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Club Brugge |
||||
Racing Genk | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |