Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Boakye M. | 1-0 | 30' | ||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
(3)↑(33)↓ | 57' | |||
71' | (44)↑(33)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 73' | |||
(12)↑(25)↓ | 74' | |||
80' | (19)↑(16)↓ | |||
(32)↑(30)↓ | 86' | |||
90' | (15)↑(3)↓ | |||
90' | (6)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Qingdao Manatee | Shenzhen Xinpengcheng | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
35 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |