Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka |
||||
28' | (31)↑(15)↓ | |||
46' | (16)↑(11)↓ | |||
54' | (12)↑(7)↓ | |||
54' | (27)↑(38)↓ | |||
(27)↑(30)↓ | 61' | |||
(21)↑(32)↓ | 61' | |||
(12)↑(25)↓ | 61' | |||
Zhang Wei | 1-0 | 65' | ||
81' | (23)↑(13)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 82' | |||
(33)↑(4)↓ | 87' | |||
Chen Chunxin | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka |
||||
Qingdao Manatee | Meizhou Hakka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
20 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |