Số liệu thống kê Progresul Spartac vs Metaloglobus |
||||
Progresul Spartac | Metaloglobus | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |