Diễn biến chính Preston North End vs Sunderland A.F.C |
||||
62' | (14)↑(24)↓ | |||
62' | (10)↑(40)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 74' | |||
(25)↑(20)↓ | 76' | |||
80' | (12)↑(18)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Sunderland A.F.C |
||||
Preston North End | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
39 |
|
Long pass |
|
14 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |