Diễn biến chính Portsmouth vs Leyton Orient |
||||
30' | 0-1 | Shaqai Forde | ||
35' | 0-2 | Brown J. | ||
Bishop C. | 40' | |||
45' | 0-3 | Agyei D. | ||
(24)↑(21)↓ | 46' | |||
(26)↑(15)↓ | 46' | |||
58' | (18)↑(23)↓ | |||
62' | (10)↑(7)↓ | |||
(29)↑(32)↓ | 77' | |||
79' | (9)↑(17)↓ | |||
79' | (4)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Leyton Orient |
||||
Portsmouth | Leyton Orient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |