Diễn biến chính Portsmouth vs Exeter City |
||||
59' | (12)↑(7)↓ | |||
59' | (10)↑(11)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 68' | |||
(21)↑(11)↓ | 69' | |||
Bishop C. | 1-0 | 70' | ||
78' | (31)↑(3)↓ | |||
78' | (19)↑(6)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 81' | |||
88' | (23)↑(5)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Exeter City |
||||
Portsmouth | Exeter City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |