Diễn biến chính Portsmouth vs Bristol Rovers |
||||
24' | 0-1 | Thomas L. | ||
(15)↑(26)↓ | 46' | |||
61' | (17)↑(2)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 65' | |||
65' | (4)↑(3)↓ | |||
(21)↑(4)↓ | 73' | |||
81' | (21)↑(10)↓ | |||
82' | (7)↑(11)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 84' | |||
Yengi K. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Bristol Rovers |
||||
Portsmouth | Bristol Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
30 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |