Diễn biến chính Portland Timbers vs FC Dallas |
||||
46' | (16)↑(20)↓ | |||
(2)↑(4)↓ | 64' | |||
(11)↑(30)↓ | 64' | |||
(22)↑(24)↓ | 72' | |||
(15)↑(5)↓ | 72' | |||
75' | (10)↑(23)↓ | |||
85' | (31)↑(77)↓ | |||
90' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs FC Dallas |
||||
Portland Timbers | FC Dallas | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
7 |
|
Cứu thua |
|
8 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Ném biên |
|
7 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
33 |
|
Long pass |
|
22 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |