Diễn biến chính Portland Timbers vs Austin FC |
||||
42' | 0-1 | Pereira D. | ||
65' | (16)↑(7)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 69' | |||
73' | (9)↑(14)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 78' | |||
83' | (8)↑(6)↓ | |||
83' | (33)↑(11)↓ | |||
(17)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Austin FC |
||||
Portland Timbers | Austin FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
11 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |