Diễn biến chính Port Vale vs Reading |
||||
12' | Carroll A. | |||
57' | (42)↑(15)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 64' | |||
(7)↑(4)↓ | 64' | |||
67' | (28)↑(11)↓ | |||
67' | (47)↑(18)↓ | |||
67' | (29)↑(8)↓ | |||
Garrity B. | 1-0 | 72' | ||
(29)↑(44)↓ | 76' | |||
(19)↑(15)↓ | 76' | |||
87' | (6)↑(23)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Reading |
||||
Port Vale | Reading | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
35 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
20 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |