Diễn biến chính Port Vale vs Cheltenham Town |
||||
Devine A. | 1-0 | 32' | ||
42' | 1-1 | Long S. | ||
55' | (38)↑(15)↓ | |||
55' | (8)↑(14)↓ | |||
63' | (10)↑(19)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 63' | |||
66' | 1-2 | Long S. | ||
76' | (4)↑(11)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 79' | |||
(19)↑(21)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Cheltenham Town |
||||
Port Vale | Cheltenham Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
196 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
45% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
37 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |