Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Preston North End |
||||
16' | 0-1 | Greenwood S. | ||
31' | (44)↑(11)↓ | |||
45' | 0-2 | Frokjaer M. | ||
48' | 0-3 | Potts B. | ||
(5)↑(8)↓ | 50' | |||
Issaka F. | 1-3 | 55' | ||
(19)↑(27)↓ | 58' | |||
(18)↑(28)↓ | 58' | |||
63' | (25)↑(10)↓ | |||
72' | (22)↑(29)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 72' | |||
(15)↑(35)↓ | 72' | |||
Gray A. | 2-3 | 82' | ||
Whittaker M. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Preston North End |
||||
Plymouth Argyle | Preston North End | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
43 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |