Diễn biến chính Peterborough United vs Bristol Rovers |
||||
Collins A. | 1-0 | 26' | ||
Ajiboye D. | 2-0 | 47' | ||
49' | (20)↑(11)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 66' | |||
(8)↑(9)↓ | 71' | |||
(15)↑(17)↓ | 71' | |||
78' | (18)↑(21)↓ | |||
78' | (15)↑(6)↓ | |||
83' | (7)↑(9)↓ | |||
83' | (23)↑(22)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Bristol Rovers |
||||
Peterborough United | Bristol Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |