Diễn biến chính Paredes vs Amarante |
||||
28' | 0-1 | Tokinho | ||
59' | 0-2 | Filipe J. |
Số liệu thống kê Paredes vs Amarante |
||||
Paredes | Amarante | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |