Diễn biến chính Oxford United vs Wigan Athletic |
||||
41' | 0-1 | Jones J. | ||
Murphy J. | 1-1 | 45' | ||
(19)↑(30)↓ | 46' | |||
Brannagan C. | 2-1 | 55' | ||
58' | (22)↑(23)↓ | |||
(20)↑(36)↓ | 67' | |||
70' | (18)↑(7)↓ | |||
70' | (20)↑(14)↓ | |||
71' | (28)↑(26)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 75' | |||
Ruben Rodrigues | 3-1 | 76' | ||
80' | 3-2 | Aasgaard T. | ||
Goodrham T. | 4-2 | 90' | ||
(12)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Wigan Athletic |
||||
Oxford United | Wigan Athletic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
30 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |