Diễn biến chính Oxford United vs Exeter City |
||||
Ruben Rodrigues | 1-0 | 8' | ||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
56' | (23)↑(16)↓ | |||
(22)↑(29)↓ | 69' | |||
(23)↑(7)↓ | 69' | |||
78' | (11)↑(13)↓ | |||
Brannagan C. | 2-0 | 83' | ||
(19)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (31)↑(5)↓ | |||
87' | (19)↑(12)↓ | |||
Brannagan C. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Exeter City |
||||
Oxford United | Exeter City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |