Diễn biến chính Oxford United vs Barnsley |
||||
29' | 0-1 | Long S.(OW) | ||
(14)↑(2)↓ | 35' | |||
(22)↑(12)↓ | 45' | |||
46' | (9)↑(30)↓ | |||
(16)↑(15)↓ | 61' | |||
68' | (17)↑(8)↓ | |||
74' | (36)↑(44)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Barnsley |
||||
Oxford United | Barnsley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
39 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |