Số liệu thống kê Otrant vs Lovcen Cetinje |
||||
Otrant | Lovcen Cetinje | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |