Số liệu thống kê Omaha vs Charlotte Independence |
||||
Omaha | Charlotte Independence | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
647 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Thử thách |
|
23 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |