Số liệu thống kê Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi |
||||
Nyva Ternopil | Podillya Khmelnytskyi | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
98 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |