Diễn biến chính Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf |
||||
39' | 0-1 | Vincent Vermeij | ||
41' | 0-2 | Tanaka A. | ||
45' | 0-3 | Vincent Vermeij | ||
(41)↑(11)↓ | 46' | |||
(10)↑(42)↓ | 46' | |||
(13)↑(36)↓ | 46' | |||
56' | 0-4 | Vincent Vermeij | ||
61' | (2)↑(34)↓ | |||
61' | (18)↑(9)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
68' | (11)↑(27)↓ | |||
68' | ()↑(19)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 72' | |||
78' | (15)↑(30)↓ | |||
84' | 0-5 | Niemiec J. |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Nurnberg | Fortuna Dusseldorf | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
13 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |