Diễn biến chính Northampton Town vs Oxford United |
||||
46' | (19)↑(23)↓ | |||
Bowie K. | 1-0 | 50' | ||
62' | 1-1 | Brannagan C. | ||
(5)↑(15)↓ | 68' | |||
(22)↑(33)↓ | 68' | |||
70' | (17)↑(7)↓ | |||
80' | (39)↑(9)↓ | |||
90' | (14)↑(20)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 90' | |||
(23)↑(4)↓ | 90' | |||
(10)↑(19)↓ | 90' | |||
Simpson T. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Oxford United |
||||
Northampton Town | Oxford United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |