Diễn biến chính Nordsjaelland vs Lyngby |
||||
44' | 0-1 | Gudjohnsen A. | ||
Rose-Villadsen O. | 1-1 | 45' | ||
Schjelderup A. | 2-1 | 60' | ||
62' | (24)↑(7)↓ | |||
62' | (21)↑(33)↓ | |||
(39)↑(19)↓ | 67' | |||
(14)↑(40)↓ | 67' | |||
(11)↑(17)↓ | 73' | |||
81' | (15)↑(30)↓ | |||
81' | (3)↑(5)↓ | |||
Frese M. | 3-1 | 86' | ||
(22)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | 3-2 | Chukwuani T. |
Số liệu thống kê Nordsjaelland vs Lyngby |
||||
Nordsjaelland | Lyngby | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |