Diễn biến chính Nordsjaelland vs Hvidovre IF |
||||
(9)↑(40)↓ | 63' | |||
(10)↑(8)↓ | 63' | |||
66' | (24)↑(7)↓ | |||
66' | (12)↑(3)↓ | |||
(39)↑(19)↓ | 81' | |||
(11)↑(17)↓ | 81' | |||
82' | (16)↑(10)↓ | |||
88' | (30)↑(14)↓ | |||
88' | (22)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Nordsjaelland vs Hvidovre IF |
||||
Nordsjaelland | Hvidovre IF | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
712 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
179 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |