Diễn biến chính NEC Nijmegen vs Excelsior SBV |
||||
12' | 0-1 | Agrafiotis N. | ||
Baas Y. | 1-1 | 36' | ||
Hansen S. | 2-1 | 44' | ||
53' | 2-2 | Widell C. | ||
(7)↑(10)↓ | 54' | |||
Ogawa K. | 3-2 | 60' | ||
61' | (17)↑(19)↓ | |||
61' | (30)↑(7)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 64' | |||
(9)↑(18)↓ | 65' | |||
73' | 3-3 | Omorrowa R. | ||
(2)↑(7)↓ | 85' | |||
90' | (16)↑(34)↓ | |||
90' | (11)↑(14)↓ | |||
90' | 3-4 | Oscar U. |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs Excelsior SBV |
||||
NEC Nijmegen | Excelsior SBV | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
25 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |