Diễn biến chính Nashville vs New York Red Bulls |
||||
(25)↑(19)↓ | 62' | |||
(27)↑(16)↓ | 62' | |||
(20)↑(54)↓ | 62' | |||
64' | (9)↑(5)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 71' | |||
77' | (33)↑(11)↓ | |||
88' | (19)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs New York Red Bulls |
||||
Nashville | New York Red Bulls | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |