Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Wuhan Three Towns |
||||
37' | 0-1 | Xie Pengfei | ||
45' | 0-2 | Tao Qianglong | ||
(17)↑(15)↓ | 46' | |||
46' | 0-3 | Tao Qianglong | ||
55' | 0-4 | Wei Shihao | ||
60' | 0-5 | Tao Qianglong | ||
(28)↑(6)↓ | 62' | |||
(2)↑(19)↓ | 62' | |||
(33)↑(8)↓ | 63' | |||
65' | (16)↑(25)↓ | |||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
65' | (23)↑(18)↓ | |||
65' | (14)↑(29)↓ | |||
72' | (2)↑(3)↓ | |||
(25)↑(30)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Wuhan Three Towns |
||||
Nantong Zhiyun | Wuhan Three Towns | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |