Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Shenzhen FC |
||||
Morelatto L. | 1-0 | 40' | ||
46' | (16)↑(34)↓ | |||
46' | (9)↑(6)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 56' | |||
(17)↑(8)↓ | 56' | |||
61' | (21)↑(19)↓ | |||
68' | (14)↑(33)↓ | |||
71' | 1-1 | Yang Boyu | ||
(29)↑(30)↓ | 80' | |||
82' | Xu H. | |||
85' | (28)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Shenzhen FC |
||||
Nantong Zhiyun | Shenzhen FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |