Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Beijing Guoan |
||||
60' | 0-1 | Ngadeu M. | ||
(25)↑(33)↓ | 62' | |||
(7)↑(6)↓ | 68' | |||
(28)↑(29)↓ | 68' | |||
73' | (18)↑(17)↓ | |||
77' | (19)↑(43)↓ | |||
78' | (15)↑(10)↓ | |||
(30)↑(2)↓ | 82' | |||
(16)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (21)↑(23)↓ | |||
85' | (20)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Beijing Guoan |
||||
Nantong Zhiyun | Beijing Guoan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |